KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
20/10 05:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Montreal Impact và New York City FC vào 05:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
88'
88'
79'
Risa B.Maximiliano Moralez
Sunusi IbrahimCaden Clark
73'
Jules Anthony VilsaintJosef Martinez
73'
69'
Perea A.Justin Haak
69'
Julian FernandezWolf H.
69'
Parks K.
61'
Tayvon Gray
Caden Clark
59'
Josef Martinez
45+1'
Caden Clark
18'
7'
Justin Haak

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
40
Jonathan Sirois
Matt Freese
49
24
George Campbell
Kevin OToole
22
16
Joel Waterman
Birk Risa
5
25
Gabriele Corbo
Thiago Martins Bueno
13
11
Jahkeele Marshall Rutty
Tayvon Gray
24
6
Samuel Piette
Maximiliano Moralez
27
19
Nathan Saliba
Justin Haak
80
44
Raheem Edwards
Keaton Parks
55
10
Bernd Duker
Santiago Rodriguez
10
23
Caden Clark
Alonso Martinez
16
14
Sunusi Ibrahim
Hannes Wolf
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng2.1
1.9Bàn thua1.9
13.3Sút cầu môn(OT)13.7
3.7Phạt góc6
2Thẻ vàng2.5
10.6Phạm lỗi12.9
52%Kiểm soát bóng52.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%19%1~1510%6%
15%15%16~3019%13%
18%21%31~4523%15%
15%7%46~6019%19%
25%12%61~755%17%
18%24%76~9022%28%