KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Belarus
29/10 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Belarus
Cách đây
02-11
2024
Dinamo Minsk
Slutsksakhar Slutsk
3 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
08-11
2024
Legia Warszawa
Dinamo Minsk
9 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
09-11
2024
Neman Grodno
Dinamo Minsk
11 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
03-11
2024
Smorgon FC
Arsenal Dzyarzhynsk
4 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
09-11
2024
Arsenal Dzyarzhynsk
FC Minsk
11 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
23-11
2024
Naftan Novopolock
Arsenal Dzyarzhynsk
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Minsk và Arsenal Dzyarzhynsk vào 23:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
85'
Aleksandr Chyzh
Gleb ZherdevDmitri Podstrelov
84'
Trofim MelnichenkoSteven Alfred
84'
82'
Frederico TeixeiraYuriy Lovets
Igor ShkolikPedro Igor de Sousa Carneiro Martins
75'
Pavel SedkoIvan Bakhar
75'
71'
Egor BabichKirill Volkov
71'
Andre Edgar
Daniil KulikovNikita Demchenko
70'
Vadim Pigas
67'
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
66'
50'
46'
Arseniy Ageev
Aleksandr Selyava
32'
Dmitri Podstrelov
29'
Dmitri Podstrelov
28'
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
21
Fedor Lapoukhov
Matvey Kovruk
502
Vadim Pigas
Aleksandr Chyzh
233
Denis Polyakov
Roman Vegerya
554
Aleksei Gavrilovich
Arseniy Ageev
6666
Rai
Vadim Harutyunyan
824
Daniil Kulikov
Yuriy Lovets
118
Aleksandr Selyava
Danila Godyaev
4788
Nikita Demchenko
Andre Edgar
2074
Pavel Sedko
Kirill Volkov
149
Steven Alfred
Egor Babich
1517
Ivan Bakhar
Ruslan Myalkovskiy
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.5 | Bàn thua | 1.9 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
7.1 | Phạt góc | 4.2 |
1 | Thẻ vàng | 1.2 |
15 | Phạm lỗi | 0 |
54.1% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 10% | 10% |
17% | 17% | 16~30 | 10% | 14% |
21% | 26% | 31~45 | 31% | 20% |
15% | 15% | 46~60 | 15% | 12% |
15% | 11% | 61~75 | 5% | 14% |
19% | 17% | 76~90 | 26% | 25% |