KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Trung Quốc
26/10 13:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Trung Quốc
Cách đây
03-11
2024
Dalian Chaoyue
Shanghai Jiading City Fight Fat
8 Ngày
Hạng Nhất Trung Quốc
Cách đây
03-11
2024
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Shanghai Jiading City Fight Fat và Hebei Gongfu vào 13:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Lin Xiang
Guanxi Li
316
Liu Boyang
Liu Le
2035
Yang Guiyan
Liu Huan
195
Qiu Tianyi
Song ZhiWei
53
Yao Ben
Xu Yue
1526
Su Shihao
Ma Chongchong
147
Magno Cruz
Jose Manuel Ayovi Plata
88
Gong Chunjie
An Yifei
1028
Ruiyue Li
Ablikim Abdusalam
1710
Evans Etti
Erikys da Silva Ferreira
3831
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Raphael Eric Messi Bouli
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
3.5 | Phạt góc | 4.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
49.6% | Phạm lỗi | 50.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 14% | 1~15 | 5% | 12% |
17% | 16% | 16~30 | 13% | 12% |
14% | 14% | 31~45 | 27% | 18% |
10% | 16% | 46~60 | 21% | 18% |
17% | 9% | 61~75 | 10% | 18% |
35% | 28% | 76~90 | 21% | 21% |