KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc Gia Đức
30/10 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
02-11
2024
Wolfsburg
Augsburg
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
10-11
2024
Augsburg
Hoffenheim
11 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
23-11
2024
Bayern Munich
Augsburg
24 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-11
2024
SSV Ulm 1846
Schalke 04
3 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
10-11
2024
Schalke 04
SSV Jahn Regensburg
11 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
24-11
2024
Hamburger
Schalke 04
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Augsburg và Schalke 04 vào 00:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Paul Seguin
Samuel Essende
90'
Arne Maier
87'
86'
Felipe Sanchez
71'
Tobias Mohr
54'
Anton Donkor
Alexis Claude Maurice
26'
Đội hình
Chủ
Khách
22
Nediljko Labrovic
Ron Ron Hoffmann
113
Dimitris Giannoulis
Derry John Murkin
531
Keven Schlotterbeck
Felipe Sanchez
26
Jeffrey Gouweleeuw
Tomas Kalas
265
Chrislain Matsima
Taylan Bulut
3111
Marius Wolf
Amin Younes
817
Kristijan Jakic
Ron Schallenberg
68
Elvis Rexhbecaj
Paul Seguin
719
Frank Ogochukwu Onyeka
Lino Tempelmann
2720
Alexis Claude Maurice
Max Gruger
3721
Phillip Tietz
Moussa Sylla
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
2 | Bàn thua | 2.3 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.9 | Phạt góc | 4.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.7 |
10.8 | Phạm lỗi | 10.8 |
46.4% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 22% | 17% |
24% | 13% | 16~30 | 20% | 11% |
13% | 25% | 31~45 | 16% | 19% |
16% | 6% | 46~60 | 16% | 15% |
16% | 22% | 61~75 | 18% | 19% |
18% | 15% | 76~90 | 8% | 17% |