KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Honduras
20/10 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Honduras
Cách đây
27-10
2024
Juticalpa
CD Olimpia
6 Ngày
VĐQG Honduras
Cách đây
04-11
2024
CD Olimpia
Real Espana
14 Ngày
VĐQG Honduras
Cách đây
11-11
2024
UPNFM
CD Olimpia
21 Ngày
VĐQG Honduras
Cách đây
28-10
2024
UPNFM
CD Victoria
7 Ngày
VĐQG Honduras
Cách đây
03-11
2024
CD Victoria
Real Sociedad Tocoa
13 Ngày
VĐQG Honduras
Cách đây
11-11
2024
Olancho FC
CD Victoria
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD Olimpia và CD Victoria vào 06:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Pablo Cacho
Jhonatan Paz
89'
77'
Pablo Cacho
55'
Rolando Manrique Blackburn Ortega
46'
Allan Banegas
Michaell Anthony Chirinos Cortez
22'
Michaell Anthony Chirinos Cortez
19'
Jorge E.Rodriguez Alvarez
14'
Jorge Benguche
11'
4'
Jose Danilo Tobias Chavez
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
6.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.5 |
7.1 | Phạt góc | 4.4 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
49.9% | Phạm lỗi | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 12% | 1~15 | 11% | 12% |
11% | 12% | 16~30 | 17% | 12% |
20% | 29% | 31~45 | 20% | 25% |
17% | 9% | 46~60 | 14% | 10% |
15% | 7% | 61~75 | 20% | 17% |
28% | 29% | 76~90 | 17% | 21% |