KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Israel
06/11 00:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
11-11
2024
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
5 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
01-12
2024
Hapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FC
25 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
04-12
2024
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Haifa
28 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
09-11
2024
Beitar Jerusalem
Hapoel Haifa
3 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
01-12
2024
Hapoel Jerusalem
Beitar Jerusalem
25 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
04-12
2024
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hapoel Bnei Sakhnin FC và Beitar Jerusalem vào 00:30 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matanel Tadesa
90+9'
90+4'
Ismaila Soro
Stephane Omeonga
90+1'
57'
Mayron Antonio George Clayton
Mathew Anim Cudjoe
54'
Mohammed Abu Nil
40'
27'
Jean Marcelin Kone
Costas Soteriou
12'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng2.3
1.3Bàn thua0.9
12.6Sút cầu môn(OT)9.5
3.3Phạt góc5.7
2.3Thẻ vàng2.6
13.1Phạm lỗi13.4
53.4%Kiểm soát bóng61.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%18%1~157%3%
18%16%16~307%6%
13%11%31~457%25%
13%20%46~6010%18%
18%11%61~7517%6%
23%20%76~9050%40%