KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
24-10
2024
Cruz Azul
FC Juarez
3 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
28-10
2024
FC Juarez
Atletico San Luis
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
02-11
2024
Queretaro FC
FC Juarez
12 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
24-10
2024
Club Leon
Atlas
4 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
27-10
2024
Club Leon
Queretaro FC
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
03-11
2024
Toluca
Club Leon
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Juarez và Club Leon vào 08:05 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
14'
Diego Hernandez
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
31
Benny Diaz
Alfonso Blanco
14
Jose Abella
Salvador Reyes
2626
Jose Garcia
Paul Bellon
2572
Carlos Salcedo
Jaine Steven Barreiro Solis
2134
Ralph Orquin
Sebastian Santos
317
Diego Valoyes
Diego Hernandez
1911
Guilherme Castilho Carvalho
Ángel Estrada
2727
Diego Campillo Del Campo
Andres Guardado
1820
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
John Stiveen Mendoza Valencia
1119
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Jhonder Leonel Cadiz
2910
Dieter Daniel Villalpando Perez
Luciano Javier Cabral
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
6 | Phạt góc | 4.5 |
3 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.3 | Phạm lỗi | 14.3 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 11% | 6% |
5% | 8% | 16~30 | 13% | 14% |
17% | 16% | 31~45 | 15% | 23% |
30% | 19% | 46~60 | 13% | 2% |
20% | 16% | 61~75 | 16% | 14% |
17% | 25% | 76~90 | 30% | 38% |