KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ai Cập
Cách đây
03-11
2024
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC
4 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
08-11
2024
ZED FC
Al Ahly
9 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
23-11
2024
Al Ahly
Ittihad Alexandria
24 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
06-11
2024
Al-Nassr FC
Al Ain
7 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
09-11
2024
Ajman Club
Al Ain
10 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
10-11
2024
Al Oruba(UAE)
Al Ain
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Ahly và Al Ain vào 00:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
90+2'
56'
Erik Jorgens De Menezes
55'
53'
Mohamed Abbas
32'
Đội hình
Chủ
Khách
Khalid Eisa
17Erik Jorgens De Menezes
15Kouame Autonne Kouadio
3Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
4Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
11Yong-uh Park
5Mohammed Al Baloushi
8Matías Palacios
20Abdoul Traore
70Alejandro Romero Gamarra
10Soufiane Rahimi
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.9 |
0.9 | Bàn thua | 2.1 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
3.9 | Phạt góc | 8.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 10.8 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 61% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 0% | 14% |
9% | 16% | 16~30 | 15% | 11% |
24% | 16% | 31~45 | 21% | 25% |
12% | 13% | 46~60 | 26% | 16% |
18% | 20% | 61~75 | 5% | 14% |
24% | 19% | 76~90 | 31% | 14% |