KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
19/10 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
04-11
2024
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
11-11
2024
Nữ RCD Espanyol
Nữ Granada CF
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
18-11
2024
Nữ Granada CF
Nữ Levante Las Planas
29 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
04-11
2024
Nữ Real Betis
Nữ Levante Las Planas
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
11-11
2024
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Betis
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
18-11
2024
Nữ Real Betis
Nữ Levante UD
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Granada CF và Nữ Real Betis vào 17:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Gema Soliveres
90+6'
75'
Carla Armengol
59'
58'
57'
4'
Rosa Marquez
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.3 |
2.2 | Bàn thua | 1.2 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
3.8 | Phạt góc | 2.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.6 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
29% | 16% | 1~15 | 16% | 15% |
11% | 6% | 16~30 | 12% | 13% |
2% | 12% | 31~45 | 14% | 15% |
14% | 16% | 46~60 | 12% | 17% |
8% | 25% | 61~75 | 24% | 15% |
32% | 22% | 76~90 | 19% | 23% |