KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England U21 Professional Development League 2
22/10 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
25-10
2024
U21 Birmingham
U21 Hull City
2 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
05-11
2024
U21 Sheffield Utd
U21 Hull City
14 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
09-11
2024
U21 Nottingham Forest
U21 Hull City
17 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
29-10
2024
Peterborough U21
U21 Wigan Athletic
7 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
05-11
2024
Peterborough U21
Fleetwood Town U21
14 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
26-11
2024
U21 Brentford
Peterborough U21
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Hull City và Peterborough U21 vào 20:00 ngày 22/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tyrell Sellars-Fleming
89'
45'
David Kamara
39'
Tyrell Sellars-Fleming
36'
George Dickinson
28'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 2.1 |
6.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
3.8 | Phạt góc | 3.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 19% | 1~15 | 11% | 10% |
18% | 13% | 16~30 | 13% | 18% |
15% | 21% | 31~45 | 11% | 25% |
16% | 7% | 46~60 | 20% | 15% |
11% | 25% | 61~75 | 15% | 17% |
16% | 13% | 76~90 | 28% | 12% |