KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Slovkia
22/10 19:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Slovakia 2. liga
Cách đây
27-10
2024
Slovan Bratislava B
FC Tatran Presov
4 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
02-11
2024
FC Tatran Presov
OFK Malzenice
10 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
22-02
2025
FC Tatran Presov
MSK Puchov
123 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
27-10
2024
Zemplin Michalovce
MFK Skalica
5 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
30-10
2024
MFK Skalica
Slovan Bratislava
7 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
02-11
2024
MFK Skalica
Dukla Banska Bystrica
11 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Tatran Presov và MFK Skalica vào 19:30 ngày 22/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
82'
Richard Nagy
49'
Samuel Gladis
46'
42'
Landing Sagna
36'
Patrik Simko
17'
Samuel Gladis
5'

Đội hình

Chủ
Khách
Martin Junas
39
Adam Krcik
37
Oliver Podhorin
20
Adam Kopas
33
Martin Cernek
3
Martin Masik
19
Martin Nagy
18
Robert Matejov
16
Davi Alves
8
Adam Morong
9
Lukas Leginus
71
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng1.9
0.9Bàn thua2.1
5.4Sút cầu môn(OT)11.1
7.1Phạt góc6
2.7Thẻ vàng1.9
0Phạm lỗi14
55.6%Kiểm soát bóng47.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%14%1~1510%10%
7%11%16~3021%14%
13%18%31~4525%24%
13%12%46~6017%18%
14%24%61~7517%12%
35%18%76~907%22%