KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Uzbekistan Super League
26/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Uzbekistan Super League
Cách đây
01-11
2024
Qizilqum Zarafshon
Dinamo Samarkand
6 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
08-11
2024
FK Andijon
Qizilqum Zarafshon
13 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
31-10
2024
Pakhtakor Tashkent
FK Andijon
5 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
05-11
2024
Pakhtakor Tashkent
Al Rayyan
10 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
09-11
2024
Navbahor Namangan
Pakhtakor Tashkent
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Qizilqum Zarafshon và Pakhtakor Tashkent vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Vladimir Nazarov
12Khozhiakbar Alidzhanov
7Shakhzod Azmiddinov
3Abdulla Abdullaev
4Mukhammadkodir Khamraliev
5Dostonbek Khamdamov
17Dragan Ceran
10Abdurauf Buriev
23Sardor Sabirkhodjaev
27Umar Adkhamzoda
22Otabek Jurakuziev
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.4 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.1 | Phạt góc | 4.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
0 | Phạm lỗi | 10.7 |
47.1% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 24% | 1~15 | 14% | 13% |
15% | 12% | 16~30 | 14% | 11% |
28% | 16% | 31~45 | 14% | 18% |
7% | 10% | 46~60 | 14% | 18% |
13% | 12% | 61~75 | 14% | 9% |
15% | 24% | 76~90 | 26% | 27% |