KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
30/10 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
02-11
2024
FC Bari 1908
Reggiana
3 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
09-11
2024
Reggiana
Catanzaro
10 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
23-11
2024
Cesena
Reggiana
24 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
02-11
2024
Cosenza Calcio 1914
Salernitana
3 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
09-11
2024
Brescia
Cosenza Calcio 1914
10 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
23-11
2024
Cosenza Calcio 1914
Modena
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Reggiana và Cosenza Calcio 1914 vào 02:30 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Christos Kourfalidis
88'
Simone MazzocchiAldo Florenzi
Luca CigariniTobias Reinhart
82'
Riccardo FiamozziLorenzo Libutti
82'
Tobias Reinhart
79'
Matteo MaggioAlessandro Fontanarosa
77'
69'
Baldovino CiminoManuel Ricciardi
Natan GirmaManuel Marras
68'
66'
Manuel Ricciardi
Manuel Marras
63'
Andrea Meroni
59'
55'
Michael VenturiAlessandro Caporale
55'
Massimo ZilliLuca Strizzolo
54'
Luca Strizzolo
46'
Christos KourfalidisChristian Kouan
Stefano PettinariLuca Vido
46'
43'
Alessandro Caporale
39'
Manuel Ricciardi
31'
Aldo Florenzi
12'
Christian Kouan
Alessandro Fontanarosa
9'
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-4-3 Khách
22
Francesco Bardi
Alessandro Micai
115
Riccardo Fiamozzi
Alessandro Caporale
1713
Andrea Meroni
Andrea Hristov
5544
Lorenzo Lucchesi
Christian Dalle Mura
524
Alessandro Fontanarosa
Giacomo Ricci
317
Manuel Marras
Aldo Florenzi
346
Leo Stulac
Christian Kouan
285
Alessandro Sersanti
Manuel Ricciardi
1625
Lorenzo Ignacchiti
Tommaso Fumagalli
1080
Natan Girma
Massimo Zilli
2110
Luca Vido
Riccardo Ciervo
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4.3 | Phạt góc | 5.2 |
3 | Thẻ vàng | 2.7 |
14.9 | Phạm lỗi | 15.4 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 14% | 10% |
6% | 22% | 16~30 | 14% | 21% |
15% | 15% | 31~45 | 19% | 18% |
18% | 10% | 46~60 | 2% | 13% |
21% | 15% | 61~75 | 24% | 13% |
18% | 22% | 76~90 | 24% | 21% |