KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
30/10 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
02-11
2024
Martigues
Red Star FC 93
2 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-11
2024
Red Star FC 93
ES Troyes AC
9 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
24-11
2024
Pau FC
Red Star FC 93
24 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
05-11
2024
Ajaccio
Metz
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
10-11
2024
Metz
Caen
10 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
24-11
2024
Clermont Foot
Metz
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Red Star FC 93 và Metz vào 02:30 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Joseph Nduquidi
Hacene BenaliDamien Durand
86'
76'
Morgan Bokele MputuPape Diallo
76'
Joel AsoroAblie Jallow
76'
Kevin Van Den KerkhofKouao Kouao Koffi
Fode Doucoure
73'
Hianga MbockMerwan Ifnaoui
68'
Alexandre Oukidja
47'
23'
Ablie Jallow
Josue Escartin
13'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Quentin Beunardeau
Alexandre Oukidja
1613
Fode Doucoure
Matthieu Udol
35
Josue Escartin
Ismael Traore
828
Loic Kouagba
Sadibou Sane
3898
Ryad Hachem
Kouao Kouao Koffi
398
Joachim Eickmayer
Pape Diallo
1019
Hianga Mbock
Jessy Deminguet
2011
Kemo Cisse
Benjamin Stambouli
2110
Merwan Ifnaoui
Ablie Jallow
3629
Hacene Benali
Gauthier Hein
721
Aliou Badji
Cheikh Tidiane Sabaly
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.2 |
2 | Bàn thua | 1.1 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.4 | Phạt góc | 3.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
12 | Phạm lỗi | 12.2 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 59.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 18% | 18% |
10% | 17% | 16~30 | 22% | 9% |
25% | 26% | 31~45 | 16% | 27% |
22% | 14% | 46~60 | 14% | 6% |
25% | 10% | 61~75 | 18% | 6% |
10% | 17% | 76~90 | 12% | 27% |