KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
22/01 15:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
25-01
2025
Brisbane Roar FC
Adelaide United FC
2 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-02
2025
Sydney FC
Adelaide United FC
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-02
2025
Adelaide United FC
Melbourne City
16 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
26-01
2025
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-02
2025
Auckland FC
FC Macarthur
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
15-02
2025
Western United FC
Auckland FC
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adelaide United FC và Auckland FC vào 15:30 ngày 22/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Logan Rogerson
90+7'
90+5'
85'
Jonty BidoisMax Andrew Mata
83'
81'
Jake Brimmer
81'
75'
Cameron HowiesonLuis Guillermo May Bartesaghi
75'
68'
Neyder Moreno
66'
Neyder Moreno
66'
Jake BrimmerLuis Felipe Gallegos
65'
Neyder MorenoJesse Randall
63'
63'
59'
Nando Zen Pijnaker
57'
Max Andrew Mata
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
40
Ethan Cox
Alex Paulsen
127
Ryan Kitto
Francis De Vries
1551
Panagiotis Kikianis
Nando Zen Pijnaker
43
Bart Vriends
Tommy Smith
520
Dylan Pierias
181548
1755
Ethan Alagich
Luis Felipe Gallegos
2814
Jay Barnett
Louis Verstraete
617
Ben Folami
Jesse Randall
216
Stefan Mauk
Logan Rogerson
2710
Zach Clough
Max Andrew Mata
926
Archie Goodwin
Luis Guillermo May Bartesaghi
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.7 | Phạt góc | 5.4 |
1 | Thẻ vàng | 1.9 |
8.1 | Phạm lỗi | 12.2 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 6% | 11% |
9% | 0% | 16~30 | 18% | 44% |
22% | 36% | 31~45 | 22% | 11% |
22% | 5% | 46~60 | 10% | 0% |
13% | 10% | 61~75 | 14% | 0% |
13% | 36% | 76~90 | 28% | 33% |