KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
16/01 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
19-01
2025
Everton
Tottenham Hotspur
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-01
2025
Brighton Hove Albion
Everton
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
01-02
2025
Everton
Leicester City
16 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
19-01
2025
Arsenal
Aston Villa
2 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
AS Monaco
Aston Villa
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
26-01
2025
Aston Villa
West Ham United
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Everton và Aston Villa vào 02:30 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
83'
81'
Emiliano Buendia StatiJacob Ramsey
59'
54'
52'
51'
Ollie Watkins
8'
Amadou Onana
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
12
Joao Virginia
Robin Olsen
2532
Jarrad Branthwaite
Ian Maatsen
225
Michael Vincent Keane
Tyrone Mings
515
Jake OBrien
Ezri Konsa Ngoyo
419
Vitaliy Mykolenko
Matthew Cash
28
Orel Mangala
Ross Barkley
627
Idrissa Gana Gueye
Boubacar Kamara
442
Nathan Patterson
Morgan Rogers
2710
Iliman Ndiaye
Youri Tielemans
814
Beto Betuncal
Leon Bailey
3145
Harrison Armstrong
Ollie Watkins
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.4 | Phạt góc | 7.6 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.4 | Phạm lỗi | 10.5 |
43.6% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 11% | 17% |
20% | 14% | 16~30 | 11% | 13% |
17% | 14% | 31~45 | 22% | 13% |
25% | 17% | 46~60 | 9% | 8% |
12% | 14% | 61~75 | 18% | 17% |
17% | 27% | 76~90 | 27% | 28% |