KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
18-05
2025
Brentford
Fulham
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-05
2025
Fulham
Manchester City
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
18-05
2025
Everton
Southampton
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-05
2025
Newcastle United
Everton
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fulham và Everton vào 21:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adama Traore Diarra
90+9'
90+1'
Seamus ColemanIdrissa Gana Gueye
90+1'
Dominic Calvert-LewinBeto Betuncal
85'
Tim IroegbunamCarlos Alcaraz
Martial GodoRyan Sessegnon
83'
Joshua KingSander Berge
83'
Willian Borges da SilvaHarry Wilson
76'
Tom CairneyAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira
76'
73'
Beto BetuncalCarlos Alcaraz
70'
Michael Vincent KeaneDwight Mcneil
Adama Traore DiarraEmile Smith Rowe
63'
62'
Iliman NdiayeAbdoulaye Doucoure
62'
Dwight McneilJack Harrison
Sander Berge
56'
45+3'
Vitaliy MykolenkoAbdoulaye Doucoure
Raul Alonso Jimenez RodriguezEmile Smith Rowe
17'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Bernd Leno
Jordan Pickford
12
Kenny Tete
Vitaliy Mykolenko
195
Joachim Andersen
Jarrad Branthwaite
323
Calvin Bassey Ughelumba
Jake OBrien
1533
Antonee Robinson
Nathan Patterson
216
Sander Berge
James Garner
3720
Sasa Lukic
Idrissa Gana Gueye
2730
Ryan Sessegnon
Carlos Alcaraz
248
Harry Wilson
Iliman Ndiaye
1017
Alex Iwobi
Dwight Mcneil
77
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Beto Betuncal
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
7 | Phạt góc | 4.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.7 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 9% | 8% |
10% | 18% | 16~30 | 6% | 8% |
13% | 29% | 31~45 | 27% | 24% |
10% | 10% | 46~60 | 16% | 13% |
19% | 2% | 61~75 | 18% | 18% |
34% | 21% | 76~90 | 20% | 27% |