KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
10/05 20:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
17-05
2025
Borussia Dortmund
Holstein Kiel
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
17-05
2025
SC Freiburg
Eintracht Frankfurt
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Holstein Kiel và SC Freiburg vào 20:30 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Kiliann SildilliaChukwubuike Adamu
90+6'
Nicolas HoflerRitsu Doan
Benedikt PichlerCarl Johansson
79'
Lewis HoltbyArmin Gigovic
79'
76'
Lukas KublerMax Rosenfelder
76'
Christian GunterVincenzo Grifo
Finn Dominik PorathJohn Tolkin
71'
Armin Gigovic
67'
Phil HarresLasse Rosenboom
61'
58'
Lucas HolerVincenzo Grifo
46'
Lucas HolerJohan Manzambi
45+2'
Johan Manzambi
Lasse RosenboomShuto Machino
24'
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-4-1-1 Khách
21
Dahne Thomas
Florian Muller
2117
Timo Becker
Jordy Makengo
335
Carl Johansson
Philipp Lienhart
326
David Zec
Matthias Ginter
2823
Lasse Rosenboom
Max Rosenfelder
3722
Nicolai Remberg
Vincenzo Grifo
3237
Armin Gigovic
Patrick Osterhage
647
John Tolkin
Maximilian Eggestein
87
Steven Skrzybski
Ritsu Doan
4211
Alexander Bernhardsson
Johan Manzambi
4418
Shuto Machino
Chukwubuike Adamu
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.8 | Bàn thua | 1.5 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
3.9 | Phạt góc | 3.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.3 | Phạm lỗi | 9.1 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 11% | 9% |
18% | 12% | 16~30 | 16% | 7% |
22% | 24% | 31~45 | 20% | 21% |
10% | 24% | 46~60 | 19% | 13% |
8% | 18% | 61~75 | 11% | 25% |
28% | 14% | 76~90 | 19% | 23% |