KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
10/05 20:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
17-05
2025
Augsburg
Union Berlin
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
17-05
2025
Heidenheim
Werder Bremen
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Union Berlin và Heidenheim vào 20:30 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Julian NiehuesJan Schoppner
83'
Budu ZivzivadzeMarvin Pieringer
83'
Luca KerberOmar Traore
80'
Mathias HonsakAdrian Beck
80'
Marnon BuschNiklas Dorsch
73'
Adrian BeckPaul Wanner
Andras SchaferLaszlo Benes
71'
Tim SkarkeKevin Vogt
63'
David PreuChristopher Trimmel
63'
Josip JuranovicTom Rothe
63'
Janik Haberer
60'
Janik Haberer
59'
56'
Jan SchoppnerMarvin Pieringer
Marin LjubicicAndrej Ilic
46'
Leopold Querfeld
25'
12'
Adrian BeckMarvin Pieringer
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-4-2-1 Khách
1
Frederik Ronnow
Kevin Muller
12
Kevin Vogt
Tim Siersleben
414
Leopold Querfeld
Benedikt Gimber
55
Danilho Doekhi
Patrick Mainka
615
Tom Rothe
Frans Kratzig
1319
Janik Haberer
Jan Schoppner
38
Khedira Rani
Marnon Busch
213
Andras Schafer
Omar Traore
2328
Christopher Trimmel
Leo Scienza
816
Benedict Hollerbach
Adrian Beck
2123
Andrej Ilic
Marvin Pieringer
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 1.5 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
4.5 | Phạt góc | 4.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.1 | Phạm lỗi | 11.3 |
33.2% | Kiểm soát bóng | 40.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 22% | 11% |
25% | 20% | 16~30 | 18% | 19% |
19% | 6% | 31~45 | 16% | 19% |
5% | 13% | 46~60 | 10% | 16% |
22% | 20% | 61~75 | 18% | 9% |
13% | 30% | 76~90 | 14% | 21% |