KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
10/05 20:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
17-05
2025
Heidenheim
Werder Bremen
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
17-05
2025
RB Leipzig
VfB Stuttgart
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Werder Bremen và RB Leipzig vào 20:30 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Justin NjinmahMitchell Weiser
88'
87'
Tidiam GomisArthur Vermeeren
Leonardo BittencourtSenne Lynen
85'
80'
Bote BakuChristoph Baumgartner
Marco GrullOliver Burke
79'
Derrick KohnFelix Agu
79'
77'
Kosta Nedeljkovic
69'
Yussuf Yurary PoulsenLois Openda
69'
Antonio Eromonsele Nordby NusaBenjamin Sesko
33'
Arthur Vermeeren
Marco Friedl
13'
2'
Lukas Klostermann
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-4-2 Khách
1
Michael Zetterer
Maarten Vandevoordt
264
Niklas Stark
David Raum
2232
Marco Friedl
Castello Lukeba
235
Amos Pieper
Lukas Klostermann
168
Mitchell Weiser
Kosta Nedeljkovic
216
Jens Stage
Xavi Quentin Shay Simons
1014
Senne Lynen
Amadou Haidara
820
Romano Schmid
Nicolas Seiwald
1327
Felix Agu
Kevin Kampl
447
Marvin Ducksch
Benjamin Sesko
3015
Oliver Burke
Lois Openda
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
4.4 | Phạt góc | 5.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.3 | Phạm lỗi | 10.6 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 12% | 14% |
12% | 28% | 16~30 | 20% | 16% |
12% | 13% | 31~45 | 18% | 12% |
16% | 11% | 46~60 | 16% | 23% |
14% | 13% | 61~75 | 12% | 21% |
27% | 16% | 76~90 | 22% | 12% |