KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
23-02
2025
Le Havre
Toulouse
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-03
2025
Lens
Le Havre
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Le Havre
Saint-Etienne
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
23-02
2025
Nice
Montpellier
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
01-03
2025
Saint-Etienne
Nice
12 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Nice
Lyonnais
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Le Havre và Nice vào 23:15 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Sofiane DiopJeremie Boga
90+1'
Melvin Bard
89'
Pablo RosarioMohamed Ali-Cho
81'
Jeremie BogaGaetan Laborde
Timothee PembeleYassine Kechta
81'
Ilyes HousniAntoine Joujou
81'
Andre AyewAhmed Hassan Koka
70'
64'
Evann Guessand
62'
Tanguy Ndombele AlvaroTom Louchet
61'
Sofiane DiopAli Abdi
Yassine Kechta
53'
Rassoul NdiayeMahamadou Diawara
46'
Junior Mwanga
45'
34'
Melvin Bard
Yassine KechtaMahamadou Diawara
28'
18'
Etienne Youte Kinkoue
16'
Gaetan LabordeEvann Guessand
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-4-2-1 Khách
1
Mathieu Gorgelin
Marcin Bulka
17
Loic Nego
Dante Bonfim Costa
46
Etienne Youte Kinkoue
Moise Bombito
644
Gautier Lloris
Youssouf Ndayishimiye
5518
Yanis Zouaoui
Melvin Bard
2623
Junior Mwanga
Santamaria Baptiste
2810
Josue Casimir
Hichem Boudaoui
634
Mahamadou Diawara
Jonathan Clauss
928
Yassine Kechta
Mohamed Ali-Cho
2545
Issa Soumare
Evann Guessand
2999
Ahmed Hassan Koka
Gaetan Laborde
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
15.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
4.3 | Phạt góc | 5.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 11.5 |
44.6% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 9% | 9% |
13% | 18% | 16~30 | 16% | 13% |
20% | 22% | 31~45 | 11% | 23% |
13% | 12% | 46~60 | 15% | 18% |
17% | 22% | 61~75 | 18% | 20% |
13% | 12% | 76~90 | 28% | 13% |