KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-02
2025
Fenerbahce
Rizespor
7 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
05-02
2025
Rizespor
Ankaragucu
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-02
2025
Kasimpasa
Rizespor
14 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-02
2025
Adana Demirspor
Kasimpasa
7 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-02
2025
Galatasaray
Adana Demirspor
14 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-02
2025
Adana Demirspor
Antalyaspor
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rizespor và Adana Demirspor vào 17:30 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+4'
Burhan ErsoyNabil Alioui
90+2'
Deniz Donmezer
90+1'
Ozan DemirbagAbat Aymbetov
90'
89'
89'
83'
Maestro
83'
82'
Osman KaynakKol A.
73'
73'
70'
Maestro
70'
Semih Guler
69'
62'
58'
52'
Bünyamin Balat
47'
46'
Bünyamin BalatAksel Aktas
30'
24'
19'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
30
Ivo Grbic
Deniz Donmezer
2737
Taha Sahin
Abdulsamet Burak
234
Attila Mocsi
Jovan Manev
152
Khusniddin Alikulov
Semih Guler
454
Mithat Pala
Tolga Kalender
5520
Amir Hadziahmetovic
Arda Kurtulan
996
Giannis Papanikolaou
Yusuf Barasi
1119
Rachid Ghezzal
Maestro
588
Dal Varesanovic
Izzet Celik
1628
Babajide David Akintola
Ali Yavuz Kol
809
Ali Sowe
Nabil Alioui
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 2.2 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
6.4 | Phạt góc | 4.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.4 | Phạm lỗi | 8.6 |
58.6% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 15% | 13% |
12% | 8% | 16~30 | 16% | 9% |
41% | 17% | 31~45 | 5% | 20% |
9% | 11% | 46~60 | 20% | 15% |
14% | 20% | 61~75 | 15% | 19% |
14% | 26% | 76~90 | 26% | 21% |