KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England Under-21 Premier League
27/01 19:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England Under-21 Premier League
Cách đây
09-02
2025
U21 Stoke City
U21 Crystal Palace
13 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
18-02
2025
U21 Crystal Palace
U21 Aston Villa
21 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
22-02
2025
U21 West Bromwich
U21 Crystal Palace
26 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
04-02
2025
U21 Norwich City
Bromley U21
7 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
08-02
2025
U21 Norwich City
U21 Leicester City
11 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
15-02
2025
U21 Norwich City
U21 Brighton
18 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Crystal Palace và U21 Norwich City vào 19:00 ngày 27/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
77'
76'
Adian Manning
72'
Brandon Forbes
68'
64'
55'
37'
34'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.3
1.4Bàn thua2.1
12.3Sút cầu môn(OT)13.5
6.8Phạt góc4.7
1.8Thẻ vàng1.8
11Phạm lỗi0
46%Kiểm soát bóng0%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%17%1~1510%20%
9%6%16~305%16%
20%13%31~4514%5%
19%13%46~6027%20%
17%15%61~7512%18%
17%34%76~9029%20%