KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England Under-21 Premier League
03/03 20:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England U21 League Cup
Cách đây
08-03
2025
U21 Cardiff City
U21 West Bromwich
4 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
15-03
2025
U21 Manchester United
U21 West Bromwich
12 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
08-04
2025
U21 Leicester City
U21 West Bromwich
35 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
11-03
2025
Burnley U21
U21 Sunderland
7 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
18-03
2025
U21 Sunderland
U21 Leeds United
14 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
08-04
2025
U21 Sunderland
U21 Tottenham Hotspur
35 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 West Bromwich và U21 Sunderland vào 20:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Akeel HigginsMichael Parker
77'
65'
Oliver Bainbridge
Deago Nelson
62'
53'
Trey Samuel-Ogunsuyi
Harry Whitwell
51'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng2.5
1.3Bàn thua1.3
12.5Sút cầu môn(OT)11.9
5.4Phạt góc5.3
1.3Thẻ vàng2.2
50%Phạm lỗi50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%12%1~1514%8%
19%21%16~308%20%
9%10%31~4519%14%
17%17%46~608%24%
13%10%61~7527%12%
23%28%76~9022%22%