KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Croatia
14/02 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Croatia
Cách đây
21-02
2025
NK Opatija
Radnik Sesvete
7 Ngày
Hạng 2 Croatia
Cách đây
28-02
2025
Radnik Sesvete
Rudes
14 Ngày
Hạng 2 Croatia
Cách đây
08-03
2025
Bijelo Brdo
Radnik Sesvete
22 Ngày
Hạng 2 Croatia
Cách đây
22-02
2025
NK Dubrava Zagreb
NK Zrinski Jurjevac
8 Ngày
Hạng 2 Croatia
Cách đây
01-03
2025
NK Dugopolje
NK Dubrava Zagreb
15 Ngày
Hạng 2 Croatia
Cách đây
08-03
2025
NK Dubrava Zagreb
HNK Cibalia
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Radnik Sesvete và NK Dubrava Zagreb vào 21:00 ngày 14/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Petar Antolkovic
86'
Petar Antolkovic
62'
54'
Jan Rauzan
Ivan Kukavica
30'
Petar Korov
28'
Lovro Banovec
25'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
2.8 | Phạt góc | 4.2 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
45.4% | Phạm lỗi | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 21% | 17% |
15% | 19% | 16~30 | 7% | 8% |
6% | 19% | 31~45 | 17% | 17% |
25% | 13% | 46~60 | 9% | 14% |
22% | 11% | 61~75 | 14% | 8% |
13% | 25% | 76~90 | 29% | 34% |