KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
29/12 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
12-01
2025
Salernitana
US Sassuolo Calcio
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
18-01
2025
US Sassuolo Calcio
Alto Adige/Sudtirol
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
25-01
2025
Spezia
US Sassuolo Calcio
26 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
12-01
2025
Cosenza Calcio 1914
Mantova
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
18-01
2025
Cremonese
Cosenza Calcio 1914
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
25-01
2025
Cosenza Calcio 1914
Cittadella
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa US Sassuolo Calcio và Cosenza Calcio 1914 vào 21:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Michael Venturi
90+3'
90+2'
90'
88'
Jose Agustin MauriCharlys
88'
Tommaso D’OrazioBaldovino Cimino
86'
85'
Charlys
78'
Andrea Rizzo PinnaAldo Florenzi
77'
72'
68'
Massimo Zilli
64'
Massimo ZilliLuca Strizzolo
64'
Manuel RicciardiRiccardo Ciervo
60'
Michael Venturi
58'
57'
52'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-3 Khách
31
Horatiu Moldovan
Alessandro Micai
123
Jeremy Toljan
Alessandro Caporale
1720
Matteo Lovato
Michael Venturi
2380
Tarik Muharemovic
Filippo Sgarbi
293
Josh Doig
Tommaso D’Orazio
1114
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Charlys
611
Daniel Boloca
Christian Kouan
2810
Domenico Berardi
Manuel Ricciardi
1642
Kristian Thorstvedt
Christos Kourfalidis
3945
Armand Lauriente
Andrea Rizzo Pinna
2077
Nicholas Pierini
Simone Mazzocchi
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
4.3 | Phạt góc | 3.8 |
1.9 | Thẻ vàng | 3.7 |
12.7 | Phạm lỗi | 15.8 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 5% | 13% |
8% | 13% | 16~30 | 26% | 13% |
20% | 23% | 31~45 | 14% | 19% |
13% | 7% | 46~60 | 20% | 13% |
22% | 15% | 61~75 | 17% | 13% |
24% | 28% | 76~90 | 14% | 25% |