KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England Southern League Central Division
04/01 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England Southern League Central Division
Cách đây
11-01
2025
Stamford AFC
Redditch United
6 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
17-01
2025
Redditch United
Kettering Town
12 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
25-01
2025
Redditch United
Barwell
20 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
08-01
2025
Lowestoft Town
Stamford AFC
3 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
11-01
2025
Biggleswade Town
Lowestoft Town
6 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
17-01
2025
Lowestoft Town
Stourbridge
12 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Redditch United và Lowestoft Town vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
62'
Joao Rangel
56'
45+5'
Gabriel Overton
29'
Joseph Duffy
20'
11'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.6
1.4Bàn thua2.5
9.3Sút cầu môn(OT)16
3Phạt góc3
3Thẻ vàng0.3
45.5%Phạm lỗi50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%17%1~1519%10%
13%15%16~304%10%
20%19%31~4517%18%
13%11%46~6026%10%
6%11%61~7514%21%
25%25%76~9014%28%