KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
21/12 13:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
29-12
2024
Western United FC
Brisbane Roar FC
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
03-01
2025
Brisbane Roar FC
Central Coast Mariners FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-01
2025
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
17 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-12
2024
Perth Glory FC
FC Macarthur
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
03-01
2025
Perth Glory FC
Western United FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
08-01
2025
Sydney FC
Perth Glory FC
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brisbane Roar FC và Perth Glory FC vào 13:00 ngày 21/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
David Williams
90+2'
Jarrod Carluccio
Neicer AcostaKeegan Jelacic
85'
80'
Joel AnasmoRiley Warland
76'
Riley Warland
69'
David Williams
Jack HingertHarry Van der Saag
67'
Adam Zimarino
67'
Quinn MacnicolFlorin Berenguer
67'
63'
Khoa Ngo
63'
Nathanael Blair
63'
Jarrod CarluccioTrent Ostler
38'
Bility H.Ben Warland
34'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Macklin Freke
Cameron Cook
1317
Harry Van der Saag
Riley Warland
212
Lucas Herrington
Tomislav Mrcela
294
Ben Warland
Luis Canga
3321
Antonee Burke-Gilroy
Joshua Risdon
198
Walid Shour
Taras Gomulka
1227
Ben Halloran
Brandon Oneill
626
James O Shea
Khoa Ngo
2635
Louis Zabala
Nicholas Pennington
743
Adam Zimarino
Adam Bugarija
1616
Thomas Waddingham
Adam Taggart
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.9 |
2.3 | Bàn thua | 2.7 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 17.9 |
5.6 | Phạt góc | 4.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.7 | Phạm lỗi | 10.9 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 37.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 11% | 12% |
10% | 12% | 16~30 | 11% | 20% |
20% | 12% | 31~45 | 14% | 18% |
10% | 17% | 46~60 | 21% | 17% |
24% | 28% | 61~75 | 21% | 12% |
22% | 19% | 76~90 | 20% | 18% |