KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Under-21 Premier League
23/02 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Anh Premier League International Cup
Cách đây
27-02
2025
U21 Brighton
Athletic Bilbao B
3 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
04-03
2025
U21 Leeds United
U21 Brighton
8 Ngày
ENL Cup
Cách đây
12-03
2025
Braintree Town
U21 Brighton
16 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
28-02
2025
U21 Aston Villa
U21 Everton
4 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
15-03
2025
U21 Aston Villa
U21 Liverpool
19 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
05-04
2025
U21 Chelsea
U21 Aston Villa
40 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Brighton và U21 Aston Villa vào 23:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Joe Knight
87'
86'
Triston Rowe
45'
37'
Aidan Borland
Charlie Tasker
16'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 2.8 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
5.4 | Phạt góc | 6.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
0 | Phạm lỗi | 9.3 |
50% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 23% | 18% |
4% | 14% | 16~30 | 14% | 16% |
12% | 21% | 31~45 | 14% | 12% |
23% | 14% | 46~60 | 14% | 8% |
15% | 2% | 61~75 | 8% | 18% |
37% | 34% | 76~90 | 23% | 22% |