KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
08/01 15:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
11-01
2025
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
15-01
2025
Wellington Phoenix
Sydney FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
18-01
2025
Sydney FC
Brisbane Roar FC
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
11-01
2025
Perth Glory FC
Auckland FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-01
2025
Perth Glory FC
Western Sydney Wanderers
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-01
2025
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sydney FC và Perth Glory FC vào 15:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Khoa NgoJoshua Risdon
89'
89'
89'
88'
83'
80'
76'
76'
Joshua Risdon
74'
74'
Andriano Lebib
71'
Nikola MileusnicNicholas Pennington
71'
70'
64'
Brandon OneillJaylan Pearman
64'
Trent Ostler
62'
Zach Lisolajski
52'
46'
Nathanael BlairAdam Taggart
12'
Nicholas Pennington
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
12
Harrison Devenish-Meares
Oliver Sail
123
Rhyan Grant
Zach Lisolajski
155
Hayden Matthews
Tomislav Mrcela
293
Aaron Gurd
Andriano Lebib
244
Jordan Courtney-Perkins
Joshua Risdon
1917
Anthony Caceres
Nicholas Pennington
76
Corey Hollman
Khoa Ngo
267
Adrian Segecic
Taras Gomulka
1210
Joe Lolley
Trent Ostler
208
Anas Ouahim
Adam Taggart
229
Patryk Klimala
Jaylan Pearman
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 0.6 |
1.8 | Bàn thua | 2.4 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 17.1 |
5.4 | Phạt góc | 3.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
14 | Phạm lỗi | 11.3 |
59.8% | Kiểm soát bóng | 37.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 9% | 12% |
14% | 11% | 16~30 | 9% | 19% |
16% | 13% | 31~45 | 11% | 17% |
11% | 15% | 46~60 | 27% | 18% |
22% | 32% | 61~75 | 25% | 13% |
23% | 16% | 76~90 | 18% | 18% |