KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bồ Đào Nha
04/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
20-01
2025
Chaves
Academico Viseu
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
27-01
2025
Leixoes
Chaves
22 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
03-02
2025
Chaves
Maritimo
29 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
20-01
2025
UD Oliveirense
FC Penafiel
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
27-01
2025
FC Penafiel
Vizela
22 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
03-02
2025
Desportivo de Tondela
FC Penafiel
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chaves và FC Penafiel vào 21:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
90+7'
Andre Silva
78'
67'
Ruben Pereira
52'
Miguel Angelo Moreira Magalhaes
41'
30'
Ze Leite
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
6.4 | Phạt góc | 4.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 3.8 |
14.6 | Phạm lỗi | 18 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 13% | 18% |
17% | 13% | 16~30 | 19% | 15% |
14% | 8% | 31~45 | 17% | 15% |
8% | 21% | 46~60 | 15% | 7% |
14% | 19% | 61~75 | 19% | 15% |
35% | 15% | 76~90 | 15% | 23% |