KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hy Lạp
13/01 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
19-01
2025
Panaitolikos Agrinio
OFI Crete
5 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
25-01
2025
OFI Crete
Panserraikos
11 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
02-02
2025
Panathinaikos
OFI Crete
19 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
19-01
2025
Levadiakos
Asteras Tripolis
5 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
27-01
2025
PAOK Saloniki
Levadiakos
13 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
02-02
2025
Levadiakos
Olympiakos Piraeus
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa OFI Crete và Levadiakos vào 23:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Zini
83'
Enis Cokaj
79'
Joel Abu Hanna
77'
77'
Guillermo Balzi
76'
75'
Joel Abu Hanna
58'
Panagiotis Liagas
43'
Paschalis Kassos
37'
Alfredo Mejia
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
3.6 | Phạt góc | 4 |
3.4 | Thẻ vàng | 4.9 |
12.6 | Phạm lỗi | 15.2 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 14% | 19% |
16% | 12% | 16~30 | 14% | 11% |
14% | 8% | 31~45 | 16% | 13% |
18% | 29% | 46~60 | 16% | 16% |
14% | 20% | 61~75 | 9% | 8% |
20% | 16% | 76~90 | 28% | 30% |