KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Tunisia
03/03 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tunisia
Cách đây
08-03
2025
Stade Tunisien
E.Gawafel.S.Gafsa
5 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
29-03
2025
E.Gawafel.S.Gafsa
Etoile Metlaoui
26 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
26-04
2025
Esperance Tunis
E.Gawafel.S.Gafsa
54 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
08-03
2025
AS Slimane
Club Africain
5 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
29-03
2025
Club Sportif Sfaxien
AS Slimane
26 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
26-04
2025
AS Slimane
Olympique de Beja
54 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa E.Gawafel.S.Gafsa và AS Slimane vào 20:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Fayed Ben Hassine
82'
75'
Helmi Jouidi
69'
44'
Victor Musa
21'
Seddik Mejri
21'
19'
Fayed Ben Hassine
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
5.4 | Phạt góc | 3.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
40% | Phạm lỗi | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 17% | 9% |
12% | 19% | 16~30 | 8% | 19% |
29% | 23% | 31~45 | 13% | 21% |
8% | 15% | 46~60 | 23% | 16% |
20% | 15% | 61~75 | 15% | 7% |
16% | 15% | 76~90 | 21% | 21% |