KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
11/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Portsmouth
Middlesbrough
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
25-01
2025
Preston North End
Middlesbrough
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
16-01
2025
Blackburn Rovers
Portsmouth
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Oxford United
Blackburn Rovers
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Blackburn Rovers
Coventry
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Middlesbrough và Blackburn Rovers vào 19:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Harley O\'Grady-MackenAndreas Weimann
81'
Tyrhys DolanHarry Leonard
81'
Makhtar GueyeTodd Cantwell
76'
76'
70'
Andreas Weimann
65'
47'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
23
Tom Glover
Aynsley Pears
130
Neto Borges
Owen Beck
243
Ricky van den Bergh
Danny Batth
156
Dael Fry
Dominic Hyam
515
Anfernee Dijksteel
Callum Brittain
27
Hayden Hackney
Sondre Tronstad
64
Daniel Barlaser
Lewis Baker
4210
Delano Burgzorg
Amario Cozier-Duberry
3320
Finn Azaz
Todd Cantwell
850
Ben Doak
Tyrhys Dolan
109
Emmanuel Latte Lath
Makhtar Gueye
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.6 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4.1 | Phạt góc | 4.5 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
10 | Phạm lỗi | 12.5 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 44.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 12% | 15% |
12% | 25% | 16~30 | 12% | 6% |
18% | 10% | 31~45 | 15% | 3% |
20% | 8% | 46~60 | 12% | 15% |
7% | 14% | 61~75 | 27% | 27% |
27% | 29% | 76~90 | 20% | 33% |