KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
22/12 17:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Việt Nam
Cách đây
12-01
2025
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
20 Ngày
Cúp Quốc gia Việt Nam
Cách đây
11-01
2025
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hoàng Anh Gia Lai và SHB Đà Nẵng vào 17:45 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Van Loi Duong
Werick Caetano
2318
Huu Phuoc Le
Quang Hung Le
342
Le Van Son
Lieu Quang Vinh
8628
Nguyen Huu Anh Tai
Luong Duy Cuong
203
Ly Duc Pham
Marlon Rangel
366
Du Hoc Phan
Nguyen Hong Son
9533
Jairo Rodrigues Peixoto Filho
Nguyen Phi Hoang
2115
Tran Bao Toan
Nguyen Thanh Binh
8410
Tran Minh Vuong
Van Huu Pham
166
Tran Thanh Son
Phan Van Long
1160
Dinh Lam Vo
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.4 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
3.6 | Phạt góc | 3.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
46.4% | Phạm lỗi | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 14% | 1~15 | 2% | 11% |
30% | 16% | 16~30 | 21% | 5% |
22% | 18% | 31~45 | 23% | 17% |
11% | 11% | 46~60 | 10% | 20% |
5% | 14% | 61~75 | 18% | 26% |
25% | 24% | 76~90 | 23% | 17% |