KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
11-01
2025
Empoli
Lecce
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Cagliari
Lecce
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Lecce
Inter Milan
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
12-01
2025
Genoa
Parma
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
18-01
2025
AS Roma
Genoa
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Genoa
Monza
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lecce và Genoa vào 21:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Lior Kasa
88'
Patrizio MasiniMorten Thorsby
84'
84'
73'
73'
70'
Alessandro ZanoliVitor Oliveira
65'
Lior KasaMilan Badelj
46'
Jeff EkhatorFabio Miretti
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-1-4-1 Khách
30
Wladimiro Falcone
Nicola Leali
113
Patrick Dorgu
Brooke Norton Cuffy
156
Federico Baschirotto
Mattia Bani
1319
Gaby Jean
Johan Felipe Vasquez Ibarra
2225
Antonino Gallo
Aaron Caricol
38
Hamza Rafia
Milan Badelj
4729
Lassana Coulibaly
Morten Frendrup
3275
Balthazar Pierret
Alessandro Zanoli
5950
Santiago Pierotti
Morten Thorsby
29
Nikola Krstovic
Vitor Oliveira
97
Tete Morente
Andrea Pinamonti
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
3 | Phạt góc | 4.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.3 | Phạm lỗi | 12.1 |
42.5% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 12% | 6% |
7% | 12% | 16~30 | 6% | 11% |
22% | 12% | 31~45 | 24% | 16% |
11% | 20% | 46~60 | 16% | 16% |
14% | 15% | 61~75 | 20% | 23% |
29% | 20% | 76~90 | 22% | 25% |