KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-01
2025
Eldense
Eibar
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
18-01
2025
Eldense
Cadiz
10 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Tenerife
Eldense
18 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
12-01
2025
Sevilla
Valencia
4 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Valencia
Real Sociedad
11 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Barcelona
Valencia
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Eldense và Valencia vào 03:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Sadiq Umar
75'
Sadiq Umar
68'
Stole Dimitrievski
39'
Diego Lopez Noguerol
39'
Diego Lopez Noguerol
37'
Hugo Guillamon
35'
33'
9'
Sergi Canos
Đội hình
Chủ
Khách
13
Ian Mackay
Stole Dimitrievski
1315
Fran Gamez
Yarek Gasiorowski
245
Inigo Sebastian Magana
Cristhian Mosquera
322
Ricardo Grigore
Csar Tarrega
1523
Marc Mateu Sanjuan, Marc
Dimitri Foulquier
2017
Victor Garcia
Luis Rioja
228
Sergio Ortuno
Enzo Barrenechea
524
David Timor Copovi
Javier Guerra
820
Ivan Chapela
Diego Lopez Noguerol
1611
Juanto Ortuno
Hugo Duro
921
alex Bernal
Domingos Andre Ribeiro Almeida
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
3.8 | Phạt góc | 4.6 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.3 | Phạm lỗi | 13.4 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 4% | 15% |
21% | 21% | 16~30 | 13% | 13% |
15% | 13% | 31~45 | 23% | 19% |
15% | 21% | 46~60 | 11% | 15% |
9% | 10% | 61~75 | 20% | 11% |
21% | 18% | 76~90 | 25% | 25% |