KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
20-01
2025
Hellas Verona
Lazio
8 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Lazio
Real Sociedad
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Lazio
Fiorentina
15 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-01
2025
Como
AC Milan
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-01
2025
Como
Udinese
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Como
Atalanta
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lazio và Como vào 02:45 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Luca MazzitelliPatrick Cutrone
85'
Ben Lhassine KoneGabriel Strefezza
84'
Yannik Engelhardt
73'
72'
Patrick Cutrone
69'
Andrea BelottiAlberto Moreno
63'
Assane Diao
63'
60'
60'
58'
57'
51'
34'
28'
Marc-Oliver Kempf
20'
Assane DiaoNicolas Paz Martinez
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
94
Ivan Provedel
Jose Manuel Reina Paez
2577
Adam Marusic
Alberto Moreno
1834
Mario Gila
Marc-Oliver Kempf
213
Alessio Romagnoli
Edoardo Goldaniga
530
Nuno Tavares
Ignace Van Der Brempt
778
Matteo Guendouzi
Lucas Da Cunha
336
Nicolo Rovella
Yannik Engelhardt
2618
Gustav Isaksen
Alieu Fadera
167
Fisayo Dele-Bashiru
Nicolas Paz Martinez
7910
Mattia Zaccagni
Gabriel Strefezza
711
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Patrick Cutrone
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.5 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.1 | Phạt góc | 5.1 |
3 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.8 | Phạm lỗi | 13.2 |
56.8% | Kiểm soát bóng | 54.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 24% | 4% |
8% | 9% | 16~30 | 3% | 23% |
25% | 18% | 31~45 | 15% | 16% |
8% | 30% | 46~60 | 24% | 11% |
15% | 18% | 61~75 | 9% | 16% |
30% | 18% | 76~90 | 24% | 26% |