KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
04/01 20:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
11-01
2025
De Graafschap
ADO Den Haag
6 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
16-01
2025
De Graafschap
Heracles Almelo
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
21-01
2025
FC Utrecht Am.
De Graafschap
16 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
11-01
2025
HHC Hardenberg
Barendrecht
7 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
18-01
2025
Spakenburg
HHC Hardenberg
14 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
25-01
2025
HHC Hardenberg
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa De Graafschap và HHC Hardenberg vào 20:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
85'
82'
78'
Thijmen de Lange
55'
44'
15'
11'
Noah ten Brinke
Đội hình
Chủ
Khách
16
Joshua Smits
22
Jeffrey Fortes
4
Maas Willemsen
20
Rio Hillen
5
Levi Schoppema
27
Anass Najah
15
Jesse van de Haar
8
Donny Warmerdam
37
Wanya Marcal-Madivadua
26
Ralf Seuntjens
30
Ibrahim El Kadiri
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.2 | Phạt góc | 6.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
13.3 | Phạm lỗi | 0 |
56.9% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 16% | 17% |
10% | 8% | 16~30 | 23% | 13% |
26% | 19% | 31~45 | 8% | 19% |
3% | 17% | 46~60 | 14% | 8% |
17% | 21% | 61~75 | 19% | 19% |
26% | 28% | 76~90 | 17% | 21% |