KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
19-01
2025
Toluca
Monterrey
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
26-01
2025
Monterrey
Pachuca
13 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
30-01
2025
Atlas
Monterrey
17 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
18-01
2025
Puebla
Atletico San Luis
5 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
26-01
2025
Cruz Azul
Puebla
12 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
29-01
2025
Puebla
Mazatlan FC
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monterrey và Puebla vào 08:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
3
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
33
John Stefan Medina Ramirez
14
Erick Germain Aguirre Tafolla
30
JORGE RODRiGUEZ
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
7
German Berterame
10
Sergio Canales Madrazo
8
Oliver Torres
9
Brandon Vazquez
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.7 |
1.2 | Bàn thua | 2 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
5.6 | Phạt góc | 4.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.1 | Phạm lỗi | 10.4 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 35.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 4% | 14% |
7% | 6% | 16~30 | 13% | 9% |
13% | 13% | 31~45 | 20% | 19% |
22% | 10% | 46~60 | 18% | 19% |
15% | 13% | 61~75 | 13% | 19% |
28% | 36% | 76~90 | 27% | 19% |