KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA nữ
16/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England FA Women Super League
Cách đây
19-01
2025
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
3 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
26-01
2025
Nữ Leicester City
Nữ Liverpool
10 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
02-02
2025
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
17 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
19-01
2025
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
3 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
02-02
2025
Sporting Khalsa (W)
Nữ Stoke City
17 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
13-02
2025
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Leicester City và Nữ Stoke City vào 02:45 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 3.2 |
1.3 | Bàn thua | 0.8 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 7 |
3.2 | Phạt góc | 4.8 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
10.9 | Phạm lỗi | 0 |
39.6% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 12% | 27% |
18% | 17% | 16~30 | 12% | 12% |
22% | 25% | 31~45 | 12% | 6% |
20% | 19% | 46~60 | 10% | 12% |
15% | 4% | 61~75 | 16% | 14% |
13% | 11% | 76~90 | 34% | 25% |