KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Costa Rica
13/01 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-01
2025
Sporting San Jose
Cartagines Deportiva SA
4 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
20-01
2025
Cartagines Deportiva SA
Municipal Liberia
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
23-01
2025
Cartagines Deportiva SA
AD San Carlos
10 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
16-01
2025
Santos De Guapiles
AD San Carlos
3 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
20-01
2025
Puntarenas
Santos De Guapiles
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
23-01
2025
Santos De Guapiles
Herediano
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cartagines Deportiva SA và Santos De Guapiles vào 00:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
90'
Armando Jose Ruiz Cole
82'
71'
Jordy Jafeth Evans Solano
66'
Adan Climaco
65'
55'
39'
35'
17'
15'
Jordan Smith
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.9 | Bàn thua | 1 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
5.4 | Phạt góc | 3.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
10.2 | Phạm lỗi | 10.9 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 18% | 16% |
13% | 12% | 16~30 | 13% | 14% |
16% | 22% | 31~45 | 25% | 16% |
16% | 15% | 46~60 | 16% | 14% |
18% | 20% | 61~75 | 13% | 18% |
27% | 20% | 76~90 | 11% | 18% |