KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
08/01 22:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
18-01
2025
FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
9 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
26-01
2025
Greuther Furth
FC Kaiserslautern
17 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-02
2025
FC Kaiserslautern
Preuben Munster
24 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
01-02
2025
NK Publikum Celje
NK Bravo
24 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
08-02
2025
NK Bravo
NK Primorje
31 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
15-02
2025
NK Maribor
NK Bravo
38 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Kaiserslautern và NK Bravo vào 22:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
58'
35'
22'
1'

Đội hình

Chủ
Khách
1
Julian Krahl
Matija Orbanic
31
24
Jannis Heuer
Gasper Jovan
24
31
Luca Sirch
Ange NGuessan
4
33
Jan Elvedi
Nemanja Jaksic
50
13
Erik Wekesser
Mark Spanring
5
2
Boris Tomiak
Jakoslav Stankovic
30
23
Aremu Afeez
Gasper Trdin
8
32
Jan Gyamerah
Beno Selan
6
19
Daniel Hanslik
Victor Ntino-Emo Gidado
40
41
Daisuke Yokota
Milan Tucic
33
18
Jannik Mause
Martin Pecar
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.4
1.8Bàn thua1.1
13.3Sút cầu môn(OT)8.6
5.1Phạt góc4.4
2.9Thẻ vàng2
12.6Phạm lỗi13
52%Kiểm soát bóng46.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%18%1~1510%10%
7%20%16~308%20%
26%14%31~4521%10%
17%12%46~6010%23%
15%10%61~7523%10%
20%22%76~9023%26%