KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp FA Scotland
18/01 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Scotland League 1
Cách đây
22-01
2025
Queen of South
Inverness C.T.
3 Ngày
Scotland League 1
Cách đây
25-01
2025
Queen of South
Dumbarton
7 Ngày
Scotland League 1
Cách đây
01-02
2025
Inverness C.T.
Queen of South
14 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Aberdeen
St. Mirren
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
01-02
2025
St. Mirren
St. Johnstone
14 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
15-02
2025
St. Mirren
Hibernian FC
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Queen of South và St. Mirren vào 22:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Caolan Stephen Boyd-Munce
75'
44'
42'
21'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
10'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya

Đội hình

Chủ
Khách
Zach Hemming
1
Alex Iacovitti
4
Richard Taylor
5
Marcus Fraser
22
Scott Tanser
3
Mark OHara
6
Killian Phillips
88
Elvis Bwomono
42
Roland Idowu
12
Mikael Mandron
9
Greg Kiltie
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1
1Bàn thua1.6
11.2Sút cầu môn(OT)13.1
3.5Phạt góc5.1
1.8Thẻ vàng2.4
10Phạm lỗi12.4
50.1%Kiểm soát bóng42.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%12%1~157%16%
19%20%16~3015%10%
16%20%31~4520%12%
19%10%46~607%12%
12%7%61~7527%22%
12%30%76~9022%26%