KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
V-League
18/01 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
ASEAN CC
Cách đây
22-01
2025
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
4 Ngày
V-League
Cách đây
14-02
2025
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
27 Ngày
V-League
Cách đây
19-02
2025
Quảng Nam
Thanh Hóa
31 Ngày
V-League
Cách đây
24-01
2025
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
5 Ngày
V-League
Cách đây
10-02
2025
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
22 Ngày
V-League
Cách đây
16-02
2025
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Thanh Hóa và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vào 18:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Quoc Dan VoViktor Le
90+2'
Dang Van Tram
85'
Pham Van LongBui Duy Thuong
82'
Viktor Le
77'
Luong Xuan TruongTrong Hoang Nguyen
46'
45+4'
40'
11'
Geovane Magno
Đội hình
Chủ
Khách
27
A Mit
18
Dinh Viet Tu
29
Ngoc Ha Doan
34
Doan Ngoc Tan
6
Igor Salatiel
10
Le Van Thang
88
Luiz Antonio De Souza Soares
7
Nguyen Thanh Long
12
Thai Son Nguyen
20
Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano
67
Trinh Xuan Hoang
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
5.6 | Phạt góc | 2.8 |
2 | Thẻ vàng | 3.2 |
50.4% | Phạm lỗi | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 4% | 14% |
21% | 2% | 16~30 | 20% | 22% |
11% | 23% | 31~45 | 13% | 17% |
11% | 12% | 46~60 | 20% | 2% |
23% | 17% | 61~75 | 15% | 17% |
21% | 33% | 76~90 | 25% | 25% |