KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Thụy Điển
04/03 00:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
31-03
2025
Falkenbergs FF
Varbergs BoIS FC
27 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
Varbergs BoIS FC
Orebro
33 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
IK Brage
Varbergs BoIS FC
40 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
30-03
2025
Assyriska FF Sodertalje
FC Stockholm Internazionale
26 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
FC Stockholm Internazionale
IFK Stocksund
33 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
Karlstad BK
FC Stockholm Internazionale
40 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Varbergs BoIS FC và FC Stockholm Internazionale vào 00:30 ngày 04/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gustav Broman
81'
80'
Luka Dobrijevic
Isak Vidjeskog
52'
33'
Villiam Dahlstrom
10'
Rasmus Allback
Đội hình
Chủ
Khách
29
Fredrik Andersson
Marjan Cosic
1124
Emil Hellman
Villiam Dahlstrom
253
Hampus Zackrisson
Luka Dobrijevic
82
Gustav Broman
Simon Eriksson
14
Dahlstrom Niklas
David Fallman
511
Isak Bjerkebo
Gideon Granstrom
2228
Erion Sadiku
Anders Hellblom
2813
Olle Edlund
Jan William
219
Anton Kurochkin
Sebastian Loyola-Nyden
620
Aulon Bitiqi
Jens Stigedahl
310
Diego Montiel
David Zlotnik
13Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 5.9 |
5.4 | Phạt góc | 5.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
47.9% | Phạm lỗi | 45.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 17% | 4% |
10% | 14% | 16~30 | 19% | 0% |
16% | 16% | 31~45 | 17% | 0% |
25% | 14% | 46~60 | 10% | 36% |
16% | 13% | 61~75 | 12% | 31% |
26% | 26% | 76~90 | 23% | 18% |