KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Jamaica Premier League
21/02 03:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Jamaica Premier League
Cách đây
27-02
2025
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
6 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
03-03
2025
Siti Worley Garden J
Molynes United
10 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
03-03
2025
Dunbeholden FC
Siti Worley Garden J
10 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
27-02
2025
Portmore United
Vere United
6 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
03-03
2025
Vere United
Montego Bay Utd
10 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
03-03
2025
Waterhouse FC
Vere United
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Siti Worley Garden J và Vere United vào 03:00 ngày 21/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
89'
Keneldo Brown
79'
Tyreek Magee
53'
47'
36'
14'
Tyreek Magee
8'
6'

Đội hình

Chủ
Khách
1
20
5
Barrington Pryce
4
Nathan Thomas
31
Alton Lewis
27
7
29
Keno Simpson
24
17
Steve Clarke
25
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.6
1.4Bàn thua2.2
8.8Sút cầu môn(OT)12
4.6Phạt góc2.3
1.9Thẻ vàng2.3
50%Phạm lỗi46%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%23%1~159%12%
18%16%16~3011%17%
22%10%31~4530%20%
5%10%46~607%12%
16%6%61~7519%11%
22%33%76~9021%24%