KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
22/01 09:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
15-02
2025
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
24 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
22-02
2025
FC Tokyo
FC Machida Zelvia
31 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
26-02
2025
FC Machida Zelvia
Tokyo Verdy
35 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
22-02
2025
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
31 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
01-03
2025
Gainare Tottori
Vanraure Hachinohe FC
38 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Vanraure Hachinohe FC
SC Sagamihara
45 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Machida Zelvia và Vanraure Hachinohe FC vào 09:00 ngày 22/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
14
Min-kyu Jang
3
Gen Shoji
18
Hokuto Shimoda
33
Henry Heroki Mochizuki
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
26
Kotaro Hayashi
11
Erik Nascimento de Lima
90
Oh Se-Hun
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
5.6 | Phạt góc | 2.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
13.6 | Phạm lỗi | 0 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 13% | 5% |
19% | 11% | 16~30 | 21% | 12% |
11% | 11% | 31~45 | 21% | 10% |
17% | 23% | 46~60 | 16% | 25% |
21% | 23% | 61~75 | 8% | 5% |
17% | 25% | 76~90 | 18% | 35% |