KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Costa Rica
09/02 05:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
14-02
2025
Santos De Guapiles
Herediano
5 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-02
2025
Sporting San Jose
Santos De Guapiles
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
24-02
2025
Santos De Guapiles
Alajuelense
14 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
14-02
2025
Cartagines Deportiva SA
Santa Ana
5 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-02
2025
Santa Ana
Deportivo Saprissa
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
24-02
2025
Guanacasteca
Santa Ana
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Santos De Guapiles và Santa Ana vào 05:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Erick Zuniga
Darnell Barthley
89'
84'
Johnny Acosta Zamora
71'
65'
Javier Camareno
59'
Javier Camareno
Adan Climaco
53'
Adan Climaco
51'
48'
Adrian Chevez
45'
Luis Alberto Lopez
44'
Johan Salomon Condega
19'
Josue Meneses
Yamil Leal
4'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1
1.3Bàn thua2.3
12.1Sút cầu môn(OT)15.1
2.6Phạt góc6
2.9Thẻ vàng2
12.6Phạm lỗi10.9
47.7%Kiểm soát bóng50.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%17%1~1514%12%
13%8%16~3018%14%
19%20%31~4520%20%
16%22%46~6014%11%
11%17%61~7518%12%
25%14%76~9014%27%