KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Malaysia
14/02 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
27-02
2025
PB Pahang
Terengganu
13 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-03
2025
Terengganu
Sabah
21 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
05-04
2025
Selangor PB
Terengganu
49 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
21-02
2025
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
6 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-02
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
11 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-03
2025
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Terengganu và Cu-a-la Lăm-pơ vào 20:00 ngày 14/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Nabil Hakim BokhariJovan Motika
Syahmi ZamriAkhyar Rashid
85'
Nor HakimManuel Ott
85'
84'
Patrick Reichelt
74'
Arif ShaqirinKenny Pallraj Davaragi
74'
Janasekaran PartibanHaqimi Rosli
Engku Muhammad Nur ShakirBonilla Nelson
71'
67'
Patrick ReicheltDeclan Lambert
55'
Ryan Lambert
Nurillo Tukhtasinov
50'
Akram MahinanIsmahil Akinade
46'
45+1'
Paulo Josue
Safwan Mazlan
16'
Đội hình
Chủ
Khách
29
Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin
9
Ismahil Akinade
23
Azam Azmi
99
Bonilla Nelson
3
Shamsul Fazili
24
Safwan Mazlan
5
Shahrul Nizam
8
Manuel Ott
33
Akhyar Rashid
11
Safawi Rasid
10
Nurillo Tukhtasinov
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 |
1.4 | Bàn thua | 1.9 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
5.2 | Phạt góc | 1.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
47% | Phạm lỗi | 38% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 21% | 10% |
12% | 16% | 16~30 | 9% | 10% |
33% | 14% | 31~45 | 14% | 28% |
12% | 10% | 46~60 | 17% | 4% |
12% | 16% | 61~75 | 4% | 32% |
19% | 24% | 76~90 | 31% | 10% |